Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Tên sản phẩm: | Hạt nhựa PA6 30%GF, màu trắng |
---|---|
Mã sản phẩm | Hạt nhựa PA6 30%GF, màu t |
Nhóm sản phẩm: | Hạt nhựa PA6 30%GF |
Lượt xem | 11728 |
Mua hàng | |
Hạt nhựa PA6 30%GF, màu trắng
Đóng gói: 25kg/bao; 16 tấn/công
Xuất xứ: Đài Loan
Characteristics:
1)Excellent mechanic and chemical property
2)Excellent electrical property
3)Excellent wear property
4)Excellent heat resistance property
5)Excellent surface smoothness
Processing Properties:
Drying guidelines |
-Dehumidifying dryer |
|
Drying temperature |
|
80 oC |
Dry time |
|
4 hour |
Moisture content |
|
< 0.2 % |
Barrel temperatures |
-feed zone |
240 - 260 oC |
|
-compression zone |
250 - 270 oC |
|
-front zone |
260 - 280 oC |
Mould temperature |
|
80 - 95 oC |
Injection rate |
- middle fast |
|
Screw speed |
-80 - 200 rpm, to be chosen in such a way that plasticizing time is just within cooling time. |
|
Pressure |
-Injection pressure |
35 - 125 MPa |
|
-Back pressure |
0.138 - 0.345 MPa |
PACKING
25 kg/ aluminum foiled bag
MATERIAL HANDING
Moisture pick-up from ambient air should be avoided. Keep hopper properly closed.
PROPERTIES |
Test method |
Unit |
Value |
|
|
|
|
dry |
cond |
PHYSICAL |
|
|
|
|
Specific gravity |
ISO 1183 |
- |
1.35 |
- |
Melting point |
ISO 3146 |
oC |
222 |
- |
Moisture absorption (50%RH) |
ISO 62 |
% |
- |
- |
THERMAL |
|
|
|
|
Heat deflection temperature under load |
|
|
|
|
--- 1.80 MPa |
ISO 75 |
oC |
210 |
- |
--- 0.45 MPa |
ISO 75 |
oC |
220 |
- |
Flammability UL94 |
UL94 |
- |
HB |
- |
MECHANICAL |
|
|
|
|
Tensile strength |
ISO 527 |
MPa |
140 |
- |
Tensile elongation |
ISO 527 |
% |
2.0 |
- |
Flexural strength |
ISO 178 |
MPa |
200 |
- |
Flexural modulus |
ISO 178 |
MPa |
8000 |
- |
Charpy notched impact strength, 23 oC |
ISO 179 |
kJ/m2 |
10 |
- |
ELECTRICAL |
|
|
|
|
Dielectric strength, 2mm thickness |
IEC 60243-1 |
KV/mm |
24 |
- |
Volume resistivity |
IEC 60093 |
Ω-m |
1013 |
- |
Dielectric constant (1 MHz) |
IEC 60250 |
- |
- |
- |
(1) For reference only.
(2) All data in the table are the typical values of the material and not the minimum values of the material specifications.
Bình luận
Chưa có bình luận nào!
Phản hồi
Bình luận từ Facebook