Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Tên sản phẩm: | Hạt nhựa TPE, độ cứng 45 |
---|---|
Mã sản phẩm | TPE H45AN |
Nhóm sản phẩm: | Hạt nhựa TPE/TPU/TPR |
Lượt xem | 5871 |
Mua hàng | |
Hạt nhựa TPE H45N
Độ cứng: 45
Đóng gói: 25kg/bao; công 10 tấn
Xuất xứ: Đài Loan
Technical Data Sheet(物性表)
Item – H45AN |
|||
Properties 物性項目 |
Testing 測試法 |
Unit 單位 |
Value 測試值 |
Specific Gravity 比重 |
ASTM D792 |
G/ cm3 |
0.87±0.03 |
Hardness 硬度 |
ASTM D2240 |
Shore A |
45±3 |
Tensile Strength 抗張強度 |
ASTM D412 |
Kg/ cm2 |
28.3 |
Elongation 伸長延展率 |
ASTM D412 |
% |
520 |
MELT INDEX 熔融指數 |
190℃/2.16kg |
g/ 10min |
13.8 |
Remarks 備註 |
|
Bình luận
Chưa có bình luận nào!
Phản hồi
Bình luận từ Facebook