Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Chi tiết | Mua hàng |
Tên sản phẩm: | TPE, Hardness 45 |
---|---|
Mã sản phẩm | TPE, Hardness 45 |
Nhóm sản phẩm: | |
Lượt xem | 363 |
Mua hàng | |
TPE, Hardness 45
Packaging: 25kg/bag
Origin: Taiwan
Technical Data Sheet(物性表)
Item – H45AN |
|||
Properties 物性項目 |
Testing 測試法 |
Unit 單位 |
Value 測試值 |
Specific Gravity 比重 |
ASTM D792 |
G/ cm3 |
0.87±0.03 |
Hardness 硬度 |
ASTM D2240 |
Shore A |
45±3 |
Tensile Strength 抗張強度 |
ASTM D412 |
Kg/ cm2 |
28.3 |
Elongation 伸長延展率 |
ASTM D412 |
% |
520 |
MELT INDEX 熔融指數 |
190℃/2.16kg |
g/ 10min |
13.8 |
Remarks 備註 |
|
This information is based on our testing and is intended to describe the product properties only. It should not therefore be construed as guaranteeing any specific property of the product.
Bình luận
Chưa có bình luận nào!
Phản hồi
Bình luận từ Facebook